WebĐồng nghĩa với merge Merge means you put different things together and they become one big thing. Incorporate means you take one thing and put it into another thing. For example, a tree house is a house and a tree merged together. If you incorporated a tree into a house, it would look different. Merge means “mix”... for example you can merge the ingredients for … WebÝ nghĩa - Giải thích. Certificate Of Incorporation nghĩa là Giấy Chứng Nhận Thành Lập Công Ty. Ở Hoa Kỳ, giấy chứng nhận thành lập là một phần cấu thành chính của các văn bản hiến pháp về thành lập. Đây là tài liệu do một tổ chức mới được tổ chức lập và nộp cho ...
Incorporated là gì, Nghĩa của từ Incorporated Từ điển Anh - Việt
WebTính từ. (thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn thể. corporate body. tổ chức đoàn thể. corporate responsibility. trách nhiệm của từng người trong đoàn thể. corporate town. thành phố có quyền tự trị. WebJun 1, 2024 · Cả cụm "Incorporation by reference" được định nghĩa như sau: Incorporation by reference is the act of including a second document within another document by only mentioning the second document. This act, if properly done, makes the entire second document a part of the main document. Nên mình đề xuất cách dịch như ở trên. chirality pdf
WebĐịnh nghĩa - Khái niệm Incorporate là gì? Incorporate là Sáp Nhập; Hợp Nhất; Hợp Thành Tổ Chứ; Hợp Thành Công Ty; Kết Nạp Vào Tổ Chức, Đoàn Thể. Đây là thuật ngữ được sử … Web1.3 to take in or include as a part or parts, as the body or a mass does. 1.4 to form or combine into one body or uniform substance, as ingredients. 1.5 to embody. 1.6 to form … WebTừ incorporate trong Tiếng Anh có các nghĩa là hợp nhất, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé. chirality organic chemistry practice problems